Bộ định tuyến Mikrotik hEX S RB760iGS
Mikrotik RB760iGS thiết bị cân bằng tải nhiều đường WAN với 5 cổng Gigabit Ethernet, có 1 cổng quang SFP và cổng PoE out (ether 5)
Mikrotik RB760iGS được trang bị phần cứng với CPU lõi kép 880 MHz, 256MB RAM. hEX S được nạp HĐH RouterOS với nhiều tính năng.
Mikrotik RB760iGS Router nhỏ gọn, dễ sử dụng, giá cả hợp lý, có khả năng đáp ứng 100-120 kết nối đồng thời. RB760iGS phù hợp cho các văn phòng, nhà hàng, quán cafe, …
hEX S RB760iGS có thiết kế 1 x cổng USB 2.0, PoE out cho cổng LAN số 5 và Cổng quang SFP có thể kết nối trực tiếp đường truyền quang nhà mạng thông qua modul quang mà không cần converter quang.
Mikrotik RB760iGS xuất xứ Latvia, Bảo hành 12 tháng
Thiết bị cân bằng tải Router MikroTIK RB760IGS (hex S)
Thông số cơ bản thiết bị cân bằng tải hEX S RB760iGS:
- CPU: MT7621A lõi kép 880 MHz
- Bộ nhớ FLASH : 16 MB, RAM 256 MB
- 5 cổng Gigabit Ethernet, 1 cổng quang SFP 1,25Gbit/s, hỗ trợ cấu hình WAN/LAN theo từng Port
- Khe cắm USB 2.0 và microSD
- Hỗ trợ POE chuẩn 802.3/af.
- Hỗ trợ IPsec (~ 470 Mbps)
- Hỗ trợ gói Dude Server
Thông số kỹ thuật Router Mikrotik hEX S RB760iGS
Specifications | |
Details | |
Product code | RB760iGS |
Architecture | MMIPS |
CPU | MT7621A |
CPU core count | 2 |
CPU nominal frequency | 880 MHz |
CPU Threads count | 4 |
Dimensions | 113 x 89 x 28 mm |
RouterOS license | 4 |
Operating System | RouterOS |
Size of RAM | 256 MB |
Storage size | 16 MB |
Storage type | FLASH |
MTBF | Approximately 100’000 hours at 25C |
Tested ambient temperature | -40°C to 70°C |
IPsec hardware acceleration | Yes |
Powering | |
Details | |
Number of DC inputs | 2 (DC jack, PoE-IN) |
DC jack input Voltage | 12-57 V |
Max power consumption | 24 W |
Max power consumption without attachments | 6 W |
FAN count | Passive |
PoE in | 802.3af/at |
PoE in input Voltage | 12-57 V |
PoE-out | |
Details | |
PoE-out ports | Ether5 |
PoE out | Passive PoE up to 57V |
Max out per port output (input 18-30 V) | 500 mA |
Max out per port output (input 30-57 V) | 500 mA |
Max total out (A) | 500 mA |
Ethernet | |
Details | |
10/100/1000 Ethernet ports | 5 |
Fiber | |
Details | |
SFP ports | 1 |
Peripherals | |
Details | |
Memory card type | microSD |
Memory Cards | 1 |
Number of USB ports | 1 |
USB Power Reset | Yes |
USB slot type | USB type A |
Max USB current (A) | 1 |
Other | |
Details | |
PCB temperature monitor | Yes |
Voltage Monitor | Yes |
Mode button | Yes |
Certification & Approvals | |
Details | |
Certification | CE, EAC, ROHS |
IP | IP20 |